Có 4 kết quả:

减振 jiǎn zhèn ㄐㄧㄢˇ ㄓㄣˋ减震 jiǎn zhèn ㄐㄧㄢˇ ㄓㄣˋ減振 jiǎn zhèn ㄐㄧㄢˇ ㄓㄣˋ減震 jiǎn zhèn ㄐㄧㄢˇ ㄓㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) shock absorption
(2) vibration dampening

Từ điển Trung-Anh

(1) shock absorption
(2) damping

Từ điển Trung-Anh

(1) shock absorption
(2) vibration dampening

Từ điển Trung-Anh

(1) shock absorption
(2) damping